Có 2 kết quả:
独具 dú jù ㄉㄨˊ ㄐㄩˋ • 獨具 dú jù ㄉㄨˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have unique (talent, insight etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have unique (talent, insight etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0